Từ: airing
/'eəriɳ/
-
danh từ
sự làm cho thoáng khí
-
sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
to give an airing to
hong khô, hong gió
-
sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
to take (go for) an airing
đi hóng mát, dạo mát
-
(thông tục) sự phô bày, sự phô trương
now's the time to give yor English an airing
bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây
Từ gần giống