TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: air-raid

/'eəreid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không

    air-raid alert (alarm)

    báo động phòng không

    air-raid precautions

    công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay

    ví dụ khác