TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: agony

/'ægəni/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)

    to suffer agonies

    chịu nỗi thống khổ

  • sự lo âu khắc khoải

  • cơn hấp hối

    agony of death; death agony

    cơn hấp hối

  • sự vật lộn

  • sự vui thích đến cực độ

    to be in an agony of joy

    vui sướng đến cực độ

    Cụm từ/thành ngữ

    agony column

    (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)

    agony in red