Từ: agitation
/,ædʤi'teiʃn/
-
danh từ
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
-
sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
-
sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
-
sự khích động quần chúng, sự gây phiến động