Từ: aggravate
/'ægrəveit/
-
động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illeness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a sitnation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
-
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức