TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: advocate

/'ædvəkit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi

  • người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ

    an advocate of peace

    người chủ trương hoà bình

    the advocates of socialism

    những người tán thành chủ nghĩa xã hội

  • động từ

    biện hộ, bào chữa

  • chủ trương; tán thành, ủng hộ