TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: adverse

/'ædvə:s/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối

    adverse elements

    những phần tử chống đối

    the adverse party

    đối phương; bên địch

  • bất lợi, có hại

    adverse to health

    có hại cho sức khoẻ

  • ngược

    adverse wind

    gió ngược

    to be adverse toi someone's interests

    ngược lại với quyền lợi của ai

  • bên kia, đối diện

    adverse page

    trang bên kia