TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: adjacent

/ə'dʤeizənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gần kề, kế liền, sát ngay

    adjacent angles

    (toán học) góc kề

    to be adjacent to

    kề sát, sát ngay