Từ: adhere
/əd'hiə/
-
động từ
dính chặt vào, bám chặt vào
to adhere to the skin
dính chặt vào da
-
tham gia, gia nhập
to adhere to a party
gia nhập một đảng
-
tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
to adhere to an agreement
tôn trọng triệt để hiệp định
to adhere to one's opinion
giữ vững ý kiến
-
(từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
Từ gần giống