Từ: addition
/ə'diʃn/
-
danh từ
(toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
-
sự thêm, phần thêm
the family had a new addition
gia đình ấy thêm một người
in addition to
thêm vào
Từ gần giống