Từ: active
/'æktiv/
-
tính từ
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
an active volcano
núi lửa còn hoạt động
an active brain
đầu óc linh lợi
-
thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
active remedies
những phương thuốc công hiệu
it's no use talking, he wants active help
nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
-
(ngôn ngữ học) chủ động
the active voice
dạng chủ động
-
(quân sự) tại ngũ
on active service
đang tại ngũ
to be called up for the active service
được gọi nhập ngũ
-
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
-
hoá hoạt động; có hiệu lực
active ferment men
hoạt động
active valence
hoá trị hiệu lực
Từ gần giống