TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: acquisition

/,ækwi'ziʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được

  • cái giành được, cái thu nhận được

    Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school

    thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta