Từ: achievement
/ə'tʃi:vmənt/
-
danh từ
thành tích, thành tựu
to record great achievements
đạt được những thành tích lớn
a scientific achievement
một thành tựu khoa học
-
sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
the achievement of independence
sự giành được độc lập
-
huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)