Từ: accusation
/,ækju:'zeiʃn/
-
danh từ
sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
to bring an accusation against
kết tội, buộc tội
to be under an accusation of
bị kết tội về, bị buộc tội về
-
sự tố cáo
-
cáo trạng
Từ gần giống