Từ: accumulation
/ə,kju:mju'leiʃ/
-
danh từ
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
-
sự làm giàu, sự tích của
-
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
-
đống (giấy má, sách vở...)
-
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)