TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: accredited

/ə'kreditid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)

    an accredited ambassador

    đại sứ đã trình quốc thư