Từ: accordance
/ə'kɔ:dəns/
-
danh từ
sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)
to do something in accordance with somebody
làm điều gì có sự thoả thuận với ai
-
sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)
in accordance with the instructions
theo đúng những lời chỉ dẫn
-
sự cho, sự ban cho