Từ: accomplish
/ə'kɔmpliʃ/
-
động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task
hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise
làm trọn lời hứa
-
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object
đạt mục đích
-
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Từ gần giống