Từ: accommodation
/ə,kɔmə'deiʃn/
-
danh từ
sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
-
sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
-
sự hoà giải, sự dàn xếp
-
tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
-
chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
-
món tiền cho vay
Từ gần giống