Từ: acceptance
/ək'septəbl/
-
danh từ
sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
-
sự thừa nhận, sự công nhận
-
sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
his statement will not find acceptance
lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
-
(thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
general acceptance
sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
qualified acceptance
sự nhận thanh toán có điều kiện
Cụm từ/thành ngữ
acceptance of persons
sự thiên vị
Từ gần giống