Từ: abyssal
/ə'bisəl/
-
tính từ
sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
abyssal depth
chỗ biển sâu nhất
-
(thuộc) biển thẳm
abyssal mund
bùn biển thẳm