Từ: absent
/'æbsənt/
-
tính từ
vắng mặt, đi vắng, nghỉ
-
lơ đãng
an absent air
vẻ lơ đãng
to answer in an absent way
trả lời một cách lơ đãng
-
động từ
vắng mặt, đi vắng, nghỉ
to absent oneself from school
nghỉ học
to absent oneself from work
vắng mặt không đi làm
Từ gần giống