TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: abroad

/ə'brɔ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    ở nước ngoài, ra nước ngoài

    to live abroad

    sống ở nước ngoài

    to go abroad

    đi ra nước ngoài

  • khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi

    there is a runmour abroad that...

    khắp nơi đang có tin đồn rằng...

    the schooimaster is abroad

    việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến

  • ngoài trời (đối với trong nhà)

    life abroad is very healthy

    sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ

  • (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm

    to be all abroad

    nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn

    these machines were brought from abroad

    những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

    Cụm từ/thành ngữ

    from abroad

    từ nước ngoài