TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aboard

/ə'bɔ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay

    to go aboard

    lên tàu, lên boong

  • dọc theo; gần, kế

    close (hard) aboard

    nằm kế sát

    to keep the land aboard

    đi dọc theo bờ

    ví dụ khác
  • giới từ

    lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)

    to go aboard a ship

    lên tàu

    to travel aboard a special train

    đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt