Từ: able-bodied
/'eibl'bɔdid/
-
tính từ
khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
able-bodied seaman
((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất