TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: able

/'eibl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có thể, có năng lực, có tài

    an able co-op manager

    một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực

    an able writer

    một nhà văn có tài

    ví dụ khác
  • (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền