Từ: abhorrence
/əb'hɔrəns/
-
danh từ
sự ghê tởm
to have an abhorrence of
sự ghét cay ghét đắng
to hold in abhorrence of
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
-
điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng
Từ gần giống