Từ: abeyance
/ə'beiəns/
-
danh từ
sự đọng lại
work in abeyance
công việc còn đọng lại
-
sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
to be in abeyance; to fall into abeyance
bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
-
(pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
lands in abeyance
đất vô thừa nhận, đất vô chủ
-
tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)