TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aberration

/æ'be'reiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự lầm lạc; phút lầm lạc

  • sự kém trí khôn, sự loạn trí

  • sự khác thường

  • (vật lý) quang sai

    lateral aberration

    quang sai ngang

  • (thiên văn học) tính sai

    secular aberration

    tính sai trường kỳ

    annual aberration

    tính sai hằng năm