Từ: abatement
/ə'beitmənt/
-
danh từ
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
-
sự hạ (giá), sự bớt (giá)
-
sự chấm dứt, sự thanh toán
-
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
abatement of a contract
sự huỷ bỏ một hợp đồng