Từ: a b c
/'eibi:'si:/
-
danh từ
bảng chữ cái
-
khái niệm cơ sở, cơ sở
a_b_c of chemistry
khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học
-
(ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc
Từ gần giống