TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thief

/θi:f/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẻ trộm, kẻ cắp

    to cry out thieves

    kêu trộm, hô hoán kẻ trộm

    Cụm từ/thành ngữ

    to set a thief to catch thief

    dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn

    thieves' Latin

    (xem) Latin