Từ: sunday
/'sʌndi/
-
danh từ
ngày chủ nhật
-
(định ngữ) (thuộc) chủ nhật
sunday best; sunday go-to-meeting clothes+(đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
Cụm từ/thành ngữ
month of Sundays
Từ gần giống