Từ: streamline
/'stri:mlain/
-
danh từ
dòng nước; luồng không khí
-
dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
-
tính từ
có dáng thuôn, có dáng khí động
a streamline boat
tàu thuỷ có dáng khí động
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)
Từ gần giống