TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rabbit

/'ræbit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con thỏ

    tame rabbit

    thỏ nhà

    wild rabbit

    thỏ rừng

    ví dụ khác
  • người nhút nhát, người nhát như thỏ

  • (thông tục) đấu thủ xoàng

  • động từ

    săn thỏ

    to go rabbitting

    đi săn thỏ

    Cụm từ/thành ngữ

    to bread like rabbits

    sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)

    Weish rabbit

    món bánh mì rán với phó mát