TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pitcher

/'pitʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bình rót (sữa, nước...)

  • (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp

  • (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)

  • người bán quán ở vỉa hè

  • đá lát đường

    Cụm từ/thành ngữ

    little pitchers have long ears

    trẻ con hay nghe lỏm