Từ: pillow
/'pilou/
-
danh từ
gối
-
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
-
động từ
kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)
-
gối lên
Cụm từ/thành ngữ
to take counsel of one's pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
Từ gần giống