Từ: parrot
/'pærət/
-
danh từ
con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
động từ
nhắc lại như vẹt, nói như vẹt
-
dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
Từ gần giống