TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: economy

/i:'kɔnəmi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế

  • sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm

  • cơ cấu tổ chức