Ai cũng có những ước mơ của riêng mình. Ước mơ có thể lớn lao như xây dựng sự nghiệp rực rỡ hoặc giản dị như vun đắp một gia đình hạnh phúc, yên bình. Chính ước mơ giúp chúng ta có thêm sức mạnh để vượt qua thử thách và không ngừng tiến về phía trước. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn các thành ngữ Tiếng Anh về ước mơ, gửi gắm những thông điệp truyền cảm hứng để bạn kiên định theo đuổi ước mơ của mình.
1. Dream big
- Ý nghĩa: Hãy mơ lớn, không ngại đặt mục tiêu lớn lao và vượt qua giới hạn của bản thân.
- Đặt câu: If you want to achieve greatness, you must learn to dream big (Nếu bạn muốn đạt được những điều vĩ đại, bạn phải học cách mơ lớn).
2. Dream come true
- Ý nghĩa: Cố gắng, nỗ lực không ngừng rồi ước mơ sẽ thành sự thật.
- Đặt câu: After years of hard work, owning their own home is finally a dream come true (Sau nhiều năm nỗ lực, việc sở hữu ngôi nhà riêng của họ giống như ước mơ đã trở thành sự thật).
3. Live the dream
- Ý nghĩa: Đạt được điều mình từng mơ ước và tận hưởng nó.
- Đặt câu: They left their 9-to-5 jobs to start a small farm and now they're living the dream (Họ rời bỏ công việc văn phòng để bắt đầu một trang trại nhỏ, và giờ đây họ đang sống với ước mơ).
4. In your dreams
- Ý nghĩa: Điều ai đó đang mong đợi hoặc tưởng tượng là không thực tế, khó có thể xảy ra.
- Đặt câu: You think you can beat me in a race? In your dreams! (Bạn nghĩ rằng bạn có thể đánh bại tôi trong cuộc đua ư? Chỉ trong giấc mơ của bạn thôi!)
5. Beyond your wildest dreams
- Ý nghĩa: Vượt xa những gì bạn từng tưởng tượng hoặc mong đợi, thường dùng để miêu tả điều gì đó rất tuyệt vời, phi thường hoặc không thể tin nổi.
- Đặt câu: Her artwork received praise from critics beyond her wildest dreams (Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy nhận được lời khen từ giới phê bình vượt xa những gì cô từng mơ ước).
6. Follow your dreams
- Ý nghĩa: Khuyến khích bạn hành động và theo đuổi điều mình khao khát.
- Đặt câu: No matter how difficult it seems, always follow your dreams (Dù có khó khăn đến đâu, hãy luôn theo đuổi ước mơ của bạn).
7. Chase your dreams
- Ý nghĩa: Theo đuổi ước mơ.
- Đặt câu: You'll never know what you can achieve unless you chase your dreams (Bạn sẽ không bao giờ biết mình có thể đạt được gì nếu không theo đuổi ước mơ).
8. Dream in color
- Ý nghĩa: Tưởng tượng hoặc khao khát điều gì đó một cách sống động và đầy đam mê.
- Đặt câu: As a child, he used to dream in color about becoming an astronaut and exploring space (Khi còn nhỏ, anh ấy có ước mơ đầy màu sắc về việc trở thành một phi hành gia và khám phá không gian).
9. Work like a dream
- Ý nghĩa: Một kế hoạch hoặc hành động được thực hiện hoàn hảo mà không gặp bất kỳ trục trặc nào.
- Đặt câu: The new marketing strategy worked like a dream and boosted our sales significantly (Chiến lược marketing mới hoạt động rất hiệu quả và đã tăng doanh số bán hàng đáng kể).
10. Dream away
- Ý nghĩa: Trạng thái mơ màng, thả hồn vào những suy nghĩ, tưởng tượng hoặc ước mơ.Cụm từ này thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, lãng mạn hoặc có chút vô tư.
- Đặt câu: Don't just dream away your life, take action to make your dreams come true (Đừng chỉ mơ mộng trong cuộc sống, hãy hành động để biến ước mơ của bạn thành hiện thực).
Trên đây là các Thành ngữ Tiếng Anh về ước mơ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Chúc bạn luôn giữ vững niềm tin và bền bỉ trên hành trình chạm đến ước mơ. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!