Những thành công lớn trong cuộc sống thường đến từ sự nỗ lực bền bỉ. Trải qua quá trình nỗ lực, chúng ta không ngừng cải thiện bản thân, học hỏi và rèn luyện kỹ năng mới, đồng thời mở ra cơ hội phát triển trong công việc và cuộc sống. Trong bài viết này, cùng Toomva sưu tầm các thành ngữ Tiếng Anh về sự nỗ lực để khơi nguồn cảm hứng và động lực cho chính mình nhé.
1. Stay the course
Ý nghĩa: Vững gan, bền chí dù gặp bất kể khó khăn gì.
Ví dụ: The team faced several setbacks, but they stayed the course and won the championship (Đội bóng gặp phải vài trở ngại, nhưng họ đã kiên trì và giành chiến thắng trong giải vô địch).
2. Bend over backward
Ý nghĩa: Cố gắng mọi sức lực để làm việc gì đó hoặc ai đó vui vẻ.
Ví dụ: He bent over backward to help his team finish the project on time (Anh ấy đã cố gắng hết sức để giúp nhóm mình hoàn thành dự án đúng hạn).
3. Practice makes perfect
Ý nghĩa: Có công mài sắt, có ngày nên kim, sự nỗ lực liên tục và kiên trì sẽ mang lại kết quả tốt.
Ví dụ: She practiced playing the piano every day, believing that practice makes perfect (Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày, tin rằng có công mài sắt, có ngày nên kim).
4. The harder you work, the luckier you get
Ý nghĩa: Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng gặp may mắn, ý nói sự nỗ lực sẽ mang lại những món quà.
Ví dụ:She proved that the harder you work, the luckier you get by landing her dream job after months of dedication (Cô ấy chứng minh rằng càng làm việc chăm chỉ, bạn càng gặp may mắn khi tìm được công việc mơ ước sau nhiều tháng cống hiến).
5. Rome wasn't built in a day
Ý nghĩa: Công trình La Mã không thể hoàn thành trong một ngày, thành ngữ này nhấn mạnh rằng thành công lớn cần thời gian và nỗ lực kiên trì.
Ví dụ: Learning a new language takes time, remember, Rome wasn't built in a day (Học một ngôn ngữ mới cần thời gian, hãy nhớ rằng công trình La Mã không thể hoàn thành trong một ngày).
6. Hang in there
Ý nghĩa: Cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó khăn, kiên nhẫn chờ đợi một việc gì sẽ xảy ra.
Ví dụ: The road to success is never easy, but hang in there because your efforts will eventually lead to great rewards (Con đường đến thành công không bao giờ dễ dàng, nhưng hãy kiên trì vì nỗ lực sẽ gặt hái thành quả sẽ rất xứng đáng).
7. Fall seven times, stand up eight
Ý nghĩa: Ngã bảy lần, đứng dậy 8 lần, thành ngữ này nói về sự kiên trì, dù gặp thất bại, bạn vẫn phải tiếp tục cố gắng nhiều hơn.
Ví dụ: Success is not about avoiding failure, it's about having the courage to fall seven times and stand up eight (Thành công không phải là tránh thất bại, mà là có đủ dũng cảm để thất bại bảy lần và đứng dậy tám lần).
8. Where there's a will, there's a way
Ý nghĩa: Có chí thì nên, có ý chí, nghị lực thì sẽ có con đường.
Ví dụ: His persistence and determination showed that where there's a will, there's a way to achieve greatness (Sự kiên trì và quyết tâm của anh ấy đã chứng minh rằng nơi có ý chí, sẽ có con đường).
9. Do one's level best
Ý nghĩa: Cố gắng, nỗ lực hết sức mình.
Ví dụ: The athletes did their level best throughout the tournament, for the pride of their team (Các vận động viên đã nỗ lực hết sức trong suốt giải đấu, vì màu cờ sắc áo).
10. Take the bull by the horns
Ý nghĩa: Sẵn sàng đối mặt, nỗ lực bất chấp khó khăn và thử thách.
Ví dụ: When the project hit a roadblock, he took the bull by the horns and found a solution quickly (Khi dự án gặp phải khó khăn, John đã đối mặt với vấn đề và tìm ra giải pháp nhanh chóng.)
Trên đây là Thành ngữ Tiếng Anh về sự nỗ lực mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những thành ngữ trên không chỉ khích lệ tinh thần mà còn nhắc nhở chúng ta rằng thành công là kết quả của sự cố gắng không ngừng nghỉ. Hi vọng bạn sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng để tiếp tục nỗ lực và đạt được những mục tiêu trong cuộc sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!