TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Thành ngữ Tiếng Anh về sự hối hận

Hối hận là cảm xúc mà ai cũng từng trải qua trong cuộc sống. Vậy bạn đã từng nghe những thành ngữ Tiếng Anh về sự hối hận chưa? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Hối hận là cảm giác buồn bã, tiếc nuối hoặc tự trách bản thân vì đã làm điều gì đó sai lầm, bỏ lỡ cơ hội hoặc đưa ra quyết định không tốt. Đây là trạng thái ẩn chứa rất nhiều câu chuyện phía sau. Tiếng Anh có một số thành ngữ giúp bạn biểu lộ cảm xúc này một cách tinh tế và sâu sắc. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Thành ngữ Tiếng Anh về sự hối hận để hiểu hơn về cách người bản xứ thể hiện cảm xúc của họ nhé.

1. Cry over spilled milk

Ý nghĩa: Tiếc nuối hay buồn bã về những gì đã xảy ra nhưng không thể thay đổi được.

Ví dụ: There's no use crying over spilled milk, let's focus on doing our best today and planning for tomorrow (Đừng tiếc nuối chuyện đã qua, hãy tập trung làm tốt việc hôm nay và chuẩn bị kỹ lưỡng cho ngày mai).

2. Eat humble pie

Ý nghĩa: Thừa nhận sai lầm và xin lỗi một cách khiêm tốn, thường sau khi bị chỉ trích hoặc thất bại. Thành ngữ này mang ý nghĩa nhận lỗi một cách nhún nhường và đôi khi hơi xấu hổ.

Ví dụ: Sometimes you have to eat humble pie and learn from your failures (Đôi khi bạn cần khiêm nhường nhận lỗi và học hỏi từ những thất bại của mình).

3. Have regrets

Ý nghĩa: Hối hận về điều gì đó, Thể hiện cảm giác tiếc nuối hoặc buồn bã về một hành động, quyết định hoặc cơ hội trong quá khứ.

Ví dụ: I don't want to have regrets later, so I'm going to give it my best shot (Tôi không muốn hối hận sau này nên sẽ cố gắng hết sức).

Have regrets

4. Kick oneself

Ý nghĩa: Tự trách bản thân vì đã làm sai hoặc bỏ lỡ cơ hội.

Ví dụ: I'll be kicking myself if I don't take this opportunity (Tôi sẽ tự trách mình nếu không nắm lấy cơ hội này).

5. Live to regret

Ý nghĩa: Sẽ hối hận trong tương lai về điều gì đó, thường dùng để nhấn mạnh rằng quyết định hoặc hành động nào đó sẽ dẫn đến cảm giác hối tiếc lâu dài.

Ví dụ: He lived to regret ignoring his doctor's advice about his health (Anh ấy đã phải hối hận vì bỏ qua lời khuyên của bác sĩ về sức khỏe).

6. Regret to the bitter end

Ý nghĩa: Cảm giác hối tiếc kéo dài, sâu sắc, không thể nguôi ngoai về một quyết định hoặc hành động trong quá khứ.

Ví dụ: He regretted to the bitter end for not spending enough time caring for his parents (Anh ấy hối hận khôn nguôi vì đã không dành nhiều thời gian ở bên cha mẹ).

Hối hận sâu sắc

7. Hindsight is 20/20

Ý nghĩa: Khi nhìn lại một tình huống trong quá khứ, mọi thứ trở nên rõ ràng và dễ đánh giá hơn.

Ví dụ: We all make mistakes but hindsight is 20/20 and teaches us valuable lessons (Ai cũng mắc sai lầm, nhưng nhìn lại mới thấy rõ và học được bài học quý giá).

8. A day late and a dollar short

Ý nghĩa: Hành động chậm trễ hoặc không đủ năng lực/nguồn lực, nên không đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: He wanted to join the project, but he was a day late and a dollar short (Anh ấy muốn tham gia dự án, nhưng đến quá muộn và không đủ điều kiện).

9. Regret bitterly

Ý nghĩa: Hối hận sâu sắc, hối tiếc một cách cay đắng, thường dùng để diễn tả cảm giác day dứt, đau đớn về quyết định, hành động hoặc cơ hội đã bỏ lỡ.

Ví dụ: He bitterly regretted leaving his family to follow the temptations outside (Anh ấy hối hận cay đắng vì đã rời bỏ gia đình để chạy theo những cám dỗ bên ngoài).

Regret bitterly

Trên đây là 10 thành ngữ Tiếng Anh về sự hối hận mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy áp dụng những thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm xúc hối hận một cách chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
Màu sắc không chỉ là khái niệm miêu tả đặc tính sự vật mà còn ...

Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình
Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia ...
Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình thể hiện truyền thống...

10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen hài hước
10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen ...
Thành ngữ Tiếng Anh là sự kết hợp các từ đơn lẻ tạo thành cụm ...

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền bạc
Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền b...
Thành ngữ là đơn vị kiến thức thú vị trong Tiếng Anh. Với các ...