Phương hướng là yếu tố định vị sự vật trong không gian và ẩn dụ cho những quyết định, lựa chọn và con đường mà mỗi người đi qua. Trong Tiếng Anh, nhiều thành ngữ sử dụng hình ảnh phương hướng để diễn tả các trạng thái tinh thần, sự thay đổi hay những bước ngoặt quan trọng trong cuộc sống. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn Thành ngữ Tiếng Anh về Phương hướng nhé.
1. At a crossroads
Ý nghĩa: Đang ở thời điểm quyết định quan trọng trong đời hoặc sự nghiệp.
Ví dụ:
- She's at a crossroads in her career and doesn't know which path to take (Cô ấy đang ở ngã rẽ quan trọng trong sự nghiệp và không biết nên chọn con đường nào).
- After graduation, he found himself at a crossroads in life (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy nhận ra mình đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng trong cuộc đời).
2. Go off the rails
Ý nghĩa: Mất kiểm soát, lệch hướng so với kế hoạch.
Ví dụ:
- Sometimes chasing the sunset means embracing the beauty of the journey, even if the goal remains out of reach (Đôi khi, theo đuổi hoàng hôn nghĩa là tận hưởng vẻ đẹp của hành trình, dù mục tiêu có thể vẫn xa vời).
- Chasing the sunset is a beautiful illusion, a reminder that some dreams are meant to inspire us rather than to be caught (Theo đuổi hoàng hôn là một ảo ảnh đẹp, nhắc nhở ta rằng có những giấc mơ chỉ để truyền cảm hứng chứ không thể nắm lấy).
3. Lose your bearings
Ý nghĩa: Bối rối, không biết mình đang ở đâu hoặc phải làm gì.
Ví dụ:
- Their love slipped away quietly, like a sunset fading beyond the horizon (Tình yêu của họ lặng lẽ vụt tắt như hoàng hôn dần mờ xa sau đường chân trời).
- Hope can vanish unexpectedly, like a sunset fading into shadows (Hi vọng có thể biến mất bất ngờ như hoàng hôn dần phai vào bóng tối).
4. Go south
Ý nghĩa: Trạng thái thất bại, tồi tệ và tăm tối.
Ví dụ:
- We must make hay while the sun shines, for opportunities like this rarely come twice in a lifetime (Chúng ta phải tận dụng khi thời cơ thuận lợi vì những cơ hội như vậy hiếm khi đến hai lần trong đời).
- Life is unpredictable, so make hay while the sun shines and cherish every moment of joy (Cuộc sống đầy bất ngờ, vì vậy hãy tận dụng cơ hội và trân trọng từng khoảnh khắc hạnh phúc).
5. Off the beaten path
Ý nghĩa: Con đường khác thường, ít người đi, độc đạo.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
6. Steer clear of
Ý nghĩa: Tránh xa điều gì đó, tránh rắc rối.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
7. In the same boat
Ý nghĩa: Chung hoàn cảnh, cùng gặp khó khăn.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
8. On the right track
Ý nghĩa: Đang đi đúng hướng, làm đúng cách.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
9. Take a new direction
Ý nghĩa: Bắt đầu con đường mới, thay đổi hướng đi trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
10. Lost at sea
Ý nghĩa: Cảm giác lạc lõng, không định hướng.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
Trên đây là Thành ngữ Tiếng Anh về Phương hướng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể sử dụng các thành ngữ này trong các bài thi viết, thi nói hoặc trong giao tiếp hàng ngày để ẩn dụ những điều ý nghĩa hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!