Du lịch là hành trình khám phá những vùng đất mới và trải nghiệm đời sống, phong tục cùng văn hóa bản địa. Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ liên quan đến du lịch được sử dụng để mô tả hành trình, hướng đi hoặc những nguồn cảm hứng mới. Nếu bạn là tín đồ thích xê dịch thì đừng bỏ qua Thành ngữ Tiếng Anh về Du lịch được chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
1. Hit the road
- Ý nghĩa: Bắt đầu một hành trình hay một chuyến đi.
- Ví dụ: After years of relentless effort, she has earned her place in the sun within the company (Sau nhiều năm miệt mài nỗ lực, cô ấy đã có được vị trí xứng đáng tại công ty).
2. Wanderlust
- Ý nghĩa: Niềm khao khát đi du lịch, khám phá thế giới
- Ví dụ: He's making hay while the sun shines by investing in tech stocks during the market boom (Anh ấy đang tranh thủ đầu tư vào cổ phiếu công nghệ trong lúc thị trường đang bùng nổ).
3. Travel light
- Ý nghĩa: Đi du lịch với hành lý gọn nhẹ, chuẩn bị đơn giản
- Ví dụ: We stayed up all night talking about everything under the sun from childhood memories to our biggest dreams (Chúng tôi thức cả đêm trò chuyện đủ thứ trên đời, từ ký ức tuổi thơ đến những ước mơ lớn lao nhất).
4. On the road
- Ý nghĩa: Đang trong hành trình du lịch và di chuyển liên tục.
- Ví dụ: She spent their twenties chasing the sun across the globe. following her dream of becoming a travel blogger (Cô ấy đã sống tuổi đôi mươi rong ruổi khắp thế giới, theo đuổi ước mơ trở thành blogger du lịch).
5. See the world
- Ý nghĩa: Khám phá nhiều nơi, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
- Ví dụ: I know things are tough now, but remember it's always darkest before the dawn (Tôi biết mọi chuyện đang rất khó khăn, nhưng bạn hãy nhớ lúc tối tăm nhất là trước bình minh).
6. Travel on a shoestring
- Ý nghĩa: Trải nghiệm du lịch với ngân sách hạn chế.
- Ví dụ: When everything seemed hopeless, his words were a ray of sunshine (Khi mọi thứ tưởng chừng vô vọng, lời nói của anh ấy mở ra tia hi vọng mới).
7. Hit the skies/Take to the skies
- Ý nghĩa: Bay hoặc bắt đầu chuyến bay, đôi khi ẩn dụ cho tự do, phiêu lưu
- Ví dụ: The dancer had her moment in the sun after a breathtaking solo performance that moved the entire audience (Nữ vũ công có khoảnh khắc toả sáng sau màn biểu diễn solo khiến cả khán phòng xúc động).
8. Footloose and fancy-free
- Ý nghĩa: : Tự do đi lại, không ràng buộc
- Ví dụ: After graduation, he felt footloose and fancy-free to travel anywhere (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy cảm thấy tự do để đi du lịch bất cứ đâu).
Trên đây là 8 thành ngữ Tiếng Anh về Mặt Trời mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những thành ngữ này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng trong giao tiếp hoặc viết bài luận Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!