Bữa trưa là khoảng thời gian nạp năng lượng sau nửa ngày để đảm bảo hiệu suất học tập, làm việc buổi chiều. Trong Tiếng Anh, "lunch" xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ thú vị, phản ánh văn hóa và lối sống của người bản xứ. Cùng Toomva khám phá Thành ngữ độc đáo về bữa trưa để làm giàu vốn từ vựng của bạn nhé.
1. Out to lunch
- Ý nghĩa: Người hơi lập dị, kỳ quặc, lơ đãng hoặc không tỉnh táo, đôi khi không nhận thức được vấn đề đang xảy ra.
- Ví dụ: He seems totally out to lunch during the meeting like he wasn't even there (Anh ta có vẻ lơ đễnh trong cuộc họp như thể anh ta không có mặt vậy).
2. Power lunch
- Ý nghĩa: Bữa trưa của các doanh nhân hoặc chính trị gia để thỏa thuận, đàm phán hoặc ký kết hợp đồng.
- Ví dụ: They scheduled a power lunch to finalize the partnership agreement (Họ sắp xếp một bữa trưa để chốt lại thỏa thuận hợp tác).
3. Have a lunch date
- Ý nghĩa: Có hẹn ăn trưa, thường mang tính cá nhân hoặc lãng mạn.
- Ví dụ: We've been having regular lunch dates since they started dating (Chúng tôi đã có những buổi hẹn ăn trưa thường xuyên từ khi bắt đầu hẹn hò).
4. Ladies who lunch
- Ý nghĩa: Những người phụ nữ giàu có, thời thượng, thường không phải đi làm và hay gặp nhau để ăn trưa, trò chuyện tại các nhà hàng sang trọng.
- Ví dụ: That restaurant is always full of ladies who lunch, dressed in designer clothes (Nhà hàng đó lúc nào cũng xuất hiện nhiều quý bà ăn trưa diện hàng hiệu).
5. Lunch is on me
- Ý nghĩa: Tôi sẽ trả tiền cho bữa trưa này.
- Ví dụ: You got the coffee this morning, so lunch is on me (Sáng nay bạn mua cà phê rồi, nên để tôi mời bữa trưa nhé).
6. Brown-bag lunch
- Ý nghĩa: Bữa trưa tự mang từ nhà đi (thường cho dân văn phòng hoặc học sinh). Ngoài ra, nó cũng được dùng để chỉ các buổi họp hoặc đào tạo ngắn vào giờ nghỉ trưa mà người tham gia mang theo đồ ăn riêng.
- Ví dụ: She prefers brown-bag lunches because she can eat healthier (Cô ấy thích mang cơm trưa từ nhà vì có thể ăn uống lành mạnh hơn).
7. No such thing as a free lunch
- Ý nghĩa: Không có gì là miễn phí hoàn toàn, mọi thứ đều có cái giá của nó dù là trực tiếp hay gián tiếp.
- Ví dụ: Investors should be cautious because there's no such thing as a free lunch in the stock market (Nhà đầu tư nên cẩn trọng vì trên thị trường chứng khoán không có gì là miễn phí).
8. Eat someone's lunch
- Ý nghĩa: Đánh bại ai đó một cách áp đảo, thường dùng trong thể thao, kinh doanh hoặc các cuộc cạnh tranh.
- Ví dụ: Surprisingly, the rookie ate the veteran's lunch during the game last night (Thật bất ngờ là tân binh đã áp đảo cầu thủ kỳ cựu trong trận đấu tối qua).
Trên đây là Thành ngữ độc đáo về bữa trưa mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu thêm về nét văn hóa thú vị ẩn sau từng cách diễn đạt trong Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!