Nhiều từ hoặc cụm từ Tiếng Anh liên quan đến Giáng sinh có nguồn gốc từ truyền thống văn hoá bản địa hoặc tín ngưỡng Thiên Chúa giáo, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nên nhiều người chưa có cơ hội tiếp cận. Trong bài viết này, cùng Toomva điểm qua 10 từ vựng độc đáo về Giáng sinh ít người biết nhé.
1. Yule - IPA /juːl/
Ý nghĩa: Một từ cổ chỉ mùa Giáng sinh, có nguồn gốc từ lễ hội Yule của người Bắc Âu.
Ví dụ:
- The villagers celebrated Yule with a grand feast and a warm fire (Người dân làng tổ chức lễ Yule với một bữa tiệc lớn và ngọn lửa ấm áp).
- Yule traditions often include decorating with evergreen branche (Các truyền thống Yule thường bao gồm việc trang trí bằng cành cây xanh quanh năm).
2. Wassail
Ý nghĩa: Một loại đồ uống nóng (thường là rượu táo) được dùng trong các buổi tụ họp Giáng sinh., đồng thời có thêm nghĩa khác là hành động hát mừng.
Ví dụ:
- We enjoyed a cup of warm wassail after singing carols in the snow (Chúng tôi thưởng thức một cốc rượu táo nóng sau khi hát mừng trong tuyết).
- Wassailing is a tradition where people go door-to-door spreading holiday cheer (Wassailing là một truyền thống mà mọi người đi từng nhà để lan tỏa niềm vui lễ hội).
3. Mistletoe
Ý nghĩa: Cây tầm gửi, biểu tượng tình yêu và hòa bình, thường treo trong nhà để trang trí vào dịp Giáng sinh.
Ví dụ:
- They hung mistletoe above the doorway to decorate (Họ treo cây tầm gửi trên khung cửa để trang trí).
- In ancient times, mistletoe was believed to bring good luck and ward off evil spirits (Vào thời cổ đại, cây tầm gửi được cho là mang lại may mắn và xua đuổi tà khí).
4. Figgy pudding
Ý nghĩa: Một loại bánh pudding làm từ quả sung, xuất hiện trong bài hát Giáng sinh "We Wish You a Merry Christmas."
Ví dụ:
- The figgy pudding was rich with spices and dried fruits (Bánh figgy pudding thơm nồng vị gia vị và trái cây khô).
- We sang carols about figgy pudding while waiting for dessert (Chúng tôi hát các bài hát về figgy pudding trong khi chờ món tráng miệng).
5. Tinsel
Ý nghĩa: Kim tuyến được dùng để trang trí cây thông Noel.
Ví dụ:
- The kids covered the tree with colorful tinsel and sparkling lights (Bọn trẻ phủ kim tuyến đầy màu sắc và đèn lấp lánh lên cây thông).
- Tinsel adds a sparkling touch to Christmas decorations (Kim tuyến làm tăng vẻ lấp lánh cho những món đồ trang trí Giáng sinh).
6. Bauble
Ý nghĩa: Quả châu trang trí trên cây thông Noel.
Ví dụ:
- She carefully hung each bauble on the tree branches (Cô ấy cẩn thận treo từng quả châu lên các nhánh cây).
- He gave me a beautiful glass bauble as a Christmas gift (Anh ấy tặng tôi một quả châu thủy tinh tuyệt đẹp làm quà Giáng sinh).
7. Eggnog
Ý nghĩa: Một loại đồ uống làm từ trứng, đường, sữa và thường có thêm rượu, rất phổ biến vào dịp Giáng sinh ở phương Tây.
Ví dụ:
- Homemade eggnog tastes so much better than the store-bought version (Eggnog tự làm ngon hơn hẳn so với loại mua ở cửa hàng.)
- Eggnog is a holiday favorite, often served with a sprinkle of nutmeg (Eggnog là món đồ uống yêu thích trong ngày lễ, thường được rắc thêm hạt nhục đậu khấu).
8. Caroling
Ý nghĩa: Hát Thánh ca hoặc hát mừng Giánh sinh.
Ví dụ:
- They went caroling door to door, singing classic Christmas songs (Họ đi hát mừng từng nhà, ngân lên những bài hát Giáng sinh cổ điển).
- Caroling is a tradition that brings families and communities bond more closely (Hát mừng Giáng sinh là một truyền thống giúp các gia đình và cộng đồng gắn kết hơn).
9. Nativity
Ý nghĩa: Hình ảnh Chúa Giê-su giáng sinh bên máng cỏ, thường được tái hiện qua mô hình hoặc vở kịch.
Ví dụ:
- Our school performed a nativity play to celebrate Christmas (Trường chúng tôi tổ chức vở kịch về cảnh Chúa giáng sinh để mừng Giáng sinh).
- Many families visit the nativity exhibition at the local museum during the holiday season (Nhiều gia đình đến tham quan triển lãm cảnh giáng sinh tại bảo tàng địa phương trong mùa lễ hội).
10. Advent
Ý nghĩa: Giai đoạn 4 tuần trước Giáng sinh, khi người theo đạo Thiên Chúa chuẩn bị cho những nghi thức Giáng sinh.
Ví dụ:
- Advent is a time of reflection and anticipation for Christmas (Mùa Advent là thời gian suy ngẫm và mong chờ Giáng sinh).
- The children opened their Advent calendars every morning for a sweet surprise (Bọn trẻ mở lịch mùa Advent mỗi sáng để nhận một bất ngờ ngọt ngào).
Trên đây là 10 từ vựng độc đáo về Giáng sinh ít người biết mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Nhóm từ này không chỉ giúp bạn hiểu thêm về các truyền thống và biểu tượng đặc trưng trong mùa lễ hội, mà còn gia tăng vốn từ chủ đề Giáng sinh của bạn để đáp ứng các bài thi học thuật. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!