TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Red flag" là gì? Cách dùng và ví dụ thực tế

"Red flag" là cụm từ thường xuyên xuất hiện trên mạng xã hội gắn với nhiều sự kiện, vậy cụm từ này có nghĩa là gì và cách dùng như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội, cụm từ "red flag" xuất hiện rất phổ biến. Nó được dùng để nhận diện những dấu hiệu cảnh báo trong các mối quan hệ, công việc, hành vi hay tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn, giao tiếp tự nhiên hơn và tránh những rắc rối không đáng có. Trong bài viết này, Toomva sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế của "red flag".

Red flag là gì?

"Red flag” là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn trong một tình huống, mối quan hệ, công việc hoặc sự kiện. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trên mạng xã hội, các bài báo, và trong giao tiếp informal để nhấn mạnh rằng một hành vi, sự việc hay thái độ nào đó có thể là điều cần chú ý hoặc cảnh giác.

Ví dụ: His constant lying is a red flag in their relationship (Việc anh ấy nói dối liên tục là một dấu hiệu cảnh báo trong mối quan hệ của họ).

Cách dùng "Red flag"

1. Trong mối quan hệ cá nhân

“Red flag” thường dùng để chỉ những hành vi hoặc dấu hiệu đáng ngờ trong các mối quan hệ tình cảm, bạn bè hoặc gia đình.

Ví dụ: Being overly controlling is a major red flag in a relationship (Việc kiểm soát quá mức là một dấu hiệu cảnh báo lớn trong mối quan hệ).

2. Trong công việc và học tập

Từ này cũng được dùng trong môi trường công sở hoặc học tập để chỉ những hành vi, quyết định hoặc tình huống cần lưu ý.

Ví dụ: Frequent missed deadlines are a red flag for poor project management (Việc thường xuyên trễ hạn là một dấu hiệu cảnh báo cho quản lý dự án kém).

3. Trên mạng xã hội và đời sống hàng ngày

Trên mạng xã hội, "red flag" thường được dùng một cách hài hước, châm biếm hoặc cảnh báo về hành vi, xu hướng hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • If someone never replies but always likes your posts, that's a red flag (Nếu ai đó không bao giờ trả lời nhưng luôn thích bài đăng của bạn, đó là một dấu hiệu cảnh báo).
  • Dating someone who refuses to talk about their past is a red flag (Hẹn hò với người từ chối nói về quá khứ là một dấu hiệu cảnh báo).

Red flag

Các cụm từ liên quan

1. Raise a red flag: Đưa ra cảnh báo.

  • Ví dụ: His sudden absence raised a red flag for the team (Sự vắng mặt đột ngột của anh ấy đã khiến nhóm phải cảnh giác).

2. Red flag warning: Cảnh báo nghiêm trọng, thường dùng trong thời tiết hoặc an toàn.

  • Ví dụ: The meteorologists issued a red flag warning for high winds (Các nhà khí tượng đã đưa ra cảnh báo đỏ về gió mạnh).

Trên đây là bài viết "Red flag" là gì? Cách dùng và ví dụ thực tế mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những giải thích và ví dụ minh họa trong bài sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và sử dụng cụm từ này một cách chính xác, linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, công việc và trên mạng xã hội. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Never mind là gì? Cách dùng Never mind trong Tiếng Anh
Never mind là gì? Cách dùng Never mi...
Never mind là một liên từ (conjunction) mang nghĩa là "Không s...

Bling là gì? Cách dùng Bling trong Tiếng Anh
Bling là gì? Cách dùng Bling trong T...
Từ "bling" (hay "bling-bling") xuất hiện từ năm 1990, bắt nguồ...

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...