TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Bling là gì? Cách dùng Bling trong Tiếng Anh

MV "Bắc Bling" của Hòa Minzy kết hợp cùng nghệ sĩ Xuân Hinh đang gây sốt và giành thứ hạng cao tại các bảng xếp hạng âm nhạc. Vậy "bling" nghĩa là gì?

Từ "bling" (hay "bling-bling") xuất hiện từ năm 1990, bắt nguồn từ tiếng lóng trong văn hóa hip-hop và được sử dụng rộng rãi hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang, âm nhạc và giải trí. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Bling là gì? Cách dùng Bling trong Tiếng Anh nhé.

Bling là gì?

Từ "bling" dùng để chỉ những món đồ trang sức lấp lánh, xa hoa, hoặc sự hào nhoáng, giàu có. Thuật ngữ này mô phỏng âm thanh lấp lánh của kim cương, vàng bạc và thường xuất hiện trong các bài hát nhạc rap để thể hiện phong cách thời thượng, sang trọng.

Từ này không chỉ gói gọn trong một lĩnh vực cụ thể mà còn phản ánh một xu hướng văn hóa rộng lớn, nơi mà vẻ hào nhoáng và phong cách cá nhân được tôn vinh.

Cách dùng Bling trong Tiếng Anh

1. Danh từ (Noun): Chỉ trang sức, sự hào nhoáng

Ý nghĩa: Dùng để nói về trang sức hoặc vật dụng lấp lánh, xa xỉ.

Ví dụ:

  • She loves wearing bling to every party (Cô ấy thích đeo trang sức lấp lánh mỗi khi đi dự tiệc).
  • His watch is pure bling, covered in diamonds (Chiếc đồng hồ của anh ấy thực sự hào nhoáng, toàn là kim cương).

Bên cạnh đó, "bling" được theo nghĩa bóng để chỉ sự phô trương, giàu có:

  • She doesn't need bling to prove her status, her confidence says it all (Cô ấy không cần sự hào nhoáng để chứng tỏ địa vị, sự tự tin của cô ấy đã nói lên tất cả).
  • The sports car gleamed under the city lights, a true symbol of bling and power (Chiếc siêu xe lấp lánh dưới ánh đèn thành phố, một biểu tượng thực sự của sự giàu sang và quyền lực).

2. Tính từ (Adjective): Miêu tả thứ gì đó hào nhoáng, bắt mắt.

Ý nghĩa: Miêu tả trang sức hoặc trang phục lòe loẹt, phô trương, mang sắc thái đề cao phong cách xa hoa và lối sống thiên về vật chất.

  • His outfit is too bling for a charity event (Trang phục của anh ấy quá hào nhoáng so với một buổi chương trình thiện nguyện).
  • She bought a bling necklace for a gathering with her wealthy friends (Cô ấy đầu tư một chiếc vòng cổ lấp lánh để đi họp mặt nhóm bạn giàu có).

3. Động từ (Verb): Làm cho thứ gì đó trở nên hào nhoáng.

Ý nghĩa: Trang trí, trang hoàng cho thứ gì đó trở nên lộng lẫy, lấp lánh.

  • She blinged out her phone with rhinestones (Cô ấy trang trí điện thoại của mình bằng đá lấp lánh).
  • He blinged up his car with gold-plated rims and premium leather interior (Anh ấy làm cho chiếc xe của mình sang trọng hơn với vành mạ vàng và nội thất bọc da cao cấp).

Cách dùng Bling

Một số từ gần nghĩa với Bling

1. Flashy: Hào nhoáng, phô trương (thường mang nghĩa khoe khoang).

Ví dụ: He always wears flashy jewelry to show off his wealth (Anh ấy luôn đeo trang sức hào nhoáng để khoe sự giàu có).

2. Glitzy: Lộng lẫy, bóng bẩy (thường dùng cho thời trang, sự kiện).

Ví dụ: They chose a glitzy hotel for their wedding reception (Họ chọn một khách sạn sang trọng cho tiệc cưới của mình).

3. High-end: Cao cấp, đắt tiền.

Ví dụ: My boss only shops at high-end fashion boutiques (Sếp của tôi chỉ mua sắm ở các cửa hàng thời trang cao cấp).

4. Gleaming: Sáng bóng, lấp lánh hoặc tỏa sáng.

Ví dụ: He walked into the room with gleaming leather shoes and a confident smile (Anh ta bước vào phòng với đôi giày da sáng bóng và nụ cười tự tin).

5. Sparkly: Lấp lánh, sáng chói (thường dùng cho trang sức, quần áo, đồ vật).

Ví dụ: She wore a sparkly dress with lots of sequins that caught everyone's attention (Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh với nhiều sequin thu hút sự chú ý của mọi người).

High-end

Trên đây là bài viết Bling là gì? Cách dùng Bling trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ "bling" và sưu tầm một số từ vựng mang nét nghĩa tương tự. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Never mind là gì? Cách dùng Never mind trong Tiếng Anh
Never mind là gì? Cách dùng Never mi...
Never mind là một liên từ (conjunction) mang nghĩa là "Không s...

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...