Never mind là một liên từ (conjunction) mang nghĩa là "Không sao đâu/Đừng bận tâm" nhằm nói rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không cần lo lắng hay bận tâm về điều đó nữa. Cụm từ thú vị này có nhiều cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu cách dùng Never mind trong Tiếng Anh nhé.
Chức năng của Never mind
Never mind có chức năng liên kết các câu, mệnh đề, cụm từ hoặc từ ngữ với nhau. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phủ định, khi muốn đưa ra một sự lựa chọn, ý tưởng, hoặc tình huống, sau đó là một lựa chọn khác ít có khả năng xảy ra hơn.
Ví dụ:
- I'm fine, never mind about me (Tôi vẫn ổn, đừng lo lắng cho tôi nhé).
- Never mind the mistakes in the report, we can correct them later (Đừng bận tâm về những sai sót trong báo cáo, chúng ta có thể sửa lại sau).
- She offered to help me with the project, but never mind, I'll manage on my own (Cô ấy đã đề nghị giúp tôi với dự án, nhưng thôi, tôi sẽ tự mình xoay xở).
Cách dùng Never mind trong Tiếng Anh
1. Never mind mang nghĩa "Đừng lo lắng/Đừng bận tâm".
Cách dùng: Dùng để khích lệ, động viên hoặc trấn an người khác.
Ví dụ:
- Never mind, everything will be alright (Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi).
- Never mind the criticism, keep doing your best (Đừng bận tâm về sự chỉ trích, hãy cứ làm tốt nhất có thể).
- Never mind about the past, live for the present and look towards the future (Đừng bận tâm về quá khứ, hãy sống cho hiện tại và hướng tới tương lai).
2. Never mind mang nghĩa "Tôi không nghĩ thế/Đừng nói đến việc đó".
Cách dùng: Dùng để bày tỏ quan điểm cá nhân, thường theo hướng tiêu cực hoặc phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- Never mind, I don't think this project will succeed anyway (Tôi không nghĩ dự án này sẽ thành công đâu).
- I don't think he was even invited for an interview, never mind getting hired (Tôi không nghĩ là anh ấy được mời phỏng vấn, huống chi là trúng tuyển).
- I never thought they’d make it to the finals, never mind winning the championship (Tôi không bao giờ nghĩ họ sẽ vào đến chung kết, đừng nói đến việc giành chức vô địch).
3. Never mind mang nghĩa "Không cần nữa, hãy bỏ qua".
Cách dùng: Để khép lại vấn đề cũ và chuyển sang vấn đề mới.
Ví dụ:
- Never mind, we will make a new presentation (Thôi bỏ qua, chúng ta sẽ làm bài thuyết trình mới).
- Never mind, I've already found the book (Thôi không cần đâu, tôi đã tìm được cuốn sách đó rồi).
- Never mind, it's not a big deal anyway (Thôi bỏ qua đi, dù sao thì cũng không phải chuyện lớn).
4. Never you mind mang nghĩa "Không cần để ý việc đó".
Cách dùng: Thường dùng để từ chối trả lời câu hỏi hoặc cung cấp thông tin cho người nghe.
Ví dụ:
- It's in the past, never mind (Chuyện đã qua rồi, đừng để ý nhé).
- Never mind the details, I'll explain later (Thôi đừng bận tâm về chi tiết, tôi sẽ giải thích sau).
- Never mind about the price, let me treat you (Thôi đừng để ý giá cả, để tôi mời bạn nhé).
Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi Never mind là gì? Cách dùng Never mind trong Tiếng Anh mà Toomva muốn mang đến bạn. Hi vọng với những ví dụ và cách sử dụng cụ thể, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách áp dụng Never mind trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!