TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"On the other hand" là gì? Cách dùng kèm ví dụ chi tiết

"On the other hand" là gì và cách dùng chi tiết ra sao? Cùng Toomva khám phá thông qua các ví dụ cụ thể được đề cập trong bài viết dưới đây nhé.

Khi muốn so sánh hoặc đưa ra quan điểm đối lập, người bản ngữ thường sử dụng cụm từ "On the other hand". Đây là một cụm nối quen thuộc, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bài luận, thuyết trình hoặc tranh biện. Tuy nhiên, không ít người học chưa biết cách vận dụng cụm từ này sao cho tự nhiên. Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn giải nghĩa "On the other hand" là gì? Cách dùng kèm ví dụ chi tiết nhé.

"On the other hand" là gì?

"On the other hand" mang nghĩa là mặt khác, ngược lại hoặc tuy nhiên. Đây là cụm nối (linking phrase) thường dùng trong một số trường hợp sau đây:

  • Đưa ra một quan điểm, lập luận trái ngược với điều vừa nêu trước đó.
  • Thể hiện sự cân nhắc giữa hai lựa chọn/khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • Chuyển ý và tạo sự đối lập nhẹ nhàng, logic trong câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ:

  • The movie received negative reviews from critics. On the other hand, audiences seemed to enjoy it a lot (Bộ phim bị giới phê bình đánh giá thấp. Ngược lại, khán giả có vẻ rất yêu thích).
  • Living in the city has many job opportunities. On the other hand, the cost of living is very high (Sống ở thành phố có nhiều cơ hội việc làm. Ngược lại, chi phí sinh hoạt lại rất cao).
  • Online learning is convenient because students can study anywhere. On the other hand, it may lack face-to-face interaction (Học trực tuyến tiện lợi vì học sinh có thể học ở bất cứ đâu. Mặt khác, nó có thể thiếu sự tương tác trực tiếp).

On the other hand

Cách dùng "On the other hand" 

Cấu trúc: S1 + V1 + O1 + (but) on the other hand + S2 + V2 + O2.

Vị trí: "On the other hand" có thể đứng ở giữa câu, ngăn cách với các mệnh đề bởi dấu phẩy hoặc có thể đóng vai trò trạng từ trong một câu mới.

Ví dụ:

  • Our project could bring huge profits, on the other hand, it might involve risks (Dự án của chúng ta có thể mang lại lợi nhuận lớn, tuy nhiên, nó cũng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro).
  • The new policy helps reduce pollution. On the other hand, it increases the cost of production (Chính sách mới giúp giảm ô nhiễm. Tuy nhiên, nó lại làm tăng chi phí sản xuất).

Những cụm từ tương tự "On the other hand" 

Ngoài "On the other hand", bạn có thể sử dụng một số từ/cụm từ khác để diễn đạt mặt khác của một quan điểm, vấn đề.

1. Although (Mặc dù)

Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a walk (Mặc dù trời mưa, họ vẫn quyết định đi dạo).

2. However (Tuy nhiên)

Ví dụ: She studied hard for the exam. However, she didn't get a high score (Cô ấy đã học rất chăm cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy không đạt điểm cao).

3. Otherwise (Nếu không thì)

Ví dụ: You need to wear a helmet; otherwise, you may get injured (Bạn cần đội mũ bảo hiểm; nếu không, bạn có thể bị thương).

4. On the flip side (Ngược lại, mặt khác)

Ví dụ: Living alone gives you freedom. On the flip side, it can be lonely sometimes (Sống một mình cho bạn sự tự do. Ngược lại, đôi khi nó có thể cô đơn).

5. Alternatively (Ngoài ra, cách khác)

Ví dụ: You can travel by bus. Alternatively, you could take the train (Bạn có thể di chuyển tới đó bằng xe buýt. Ngoài ra, bạn cũng có thể đi tàu).

6. Nonetheless (Tuy vậy)

Ví dụ: The task was difficult. Nonetheless, she managed to complete it well (Công việc rất khó. Tuy vậy, cô ấy vẫn hoàn thành tốt).

7. Nevertheless (Tuy nhiên)

Ví dụ: He was tired. Nevertheless, he continued working until midnight (Anh ấy rất mệt. Tuy nhiên, anh vẫn tiếp tục làm việc đến nửa đêm).

8. Having said that (Dù vậy, tuy nói thế nhưng)

Ví dụ: He's not the most experienced candidate. Having said that, he shows great potential (Anh ấy không phải ứng viên có nhiều kinh nghiệm nhất. Dù vậy, anh ấy thể hiện tiềm năng tốt).

9. On the contrary (Ngược lại)

Ví dụ: Some people believe she is shy. On the contrary, she is very confident in public (Một số người nghĩ cô ấy nhút nhát. Ngược lại, cô ấy rất tự tin trước đám đông).

10. Whereas (Trong khi)

Ví dụ: She enjoys outdoor activities, whereas her sister prefers staying home (Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời, trong khi em gái cô lại thích ở nhà).

11. In contrast (Trái lại)

Ví dụ: The North is cold and snowy. In contrast, The South is warm and sunny (Phía Bắc thì lạnh và có tuyết. Trái lại, phía nam thì ấm áp và có nắng).

12. Notwithstanding (Mặc dù, bất chấp)

Ví dụ: Notwithstanding their differences, they remained close friends (Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn là bạn thân).

Thuyết trình

Trên đây là bài viết "On the other hand" là gì? Cách dùng kèm ví dụ chi tiết mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ nắm chắc cách sử dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và vận dụng linh hoạt các cụm từ tương tự. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức ngữ pháp mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Phân biệt "On the weekend" và "At the weekend"
Phân biệt "On the weekend" và "At th...
Khi học tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp hai cách nói "on the wee...

Cách dùng cấu trúc "On account of"
Cách dùng cấu trúc "On account of"
"On account of" là một cấu trúc trang trọng mang nghĩa "bởi vì...

Cách dùng cấu trúc "Only after" trong Tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc "Only after" tron...
Cấu trúc "Only after" thường được dùng để nhấn mạnh một hành đ...

Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạng có tên "Trái tim rỉ máu"? - How to protect yourself against the 'Heartbleed' bug?
Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạn...
<!doancopy--> A major new security vulnerability dubbed...